Cấu trúc Make up trong tiếng Anh: Chưa bao giờ dễ dàng đến thế

Chắc hẳn đối với nhiều người, Make up là một cấu trúc không hề xa lạ trong tiếng Anh. Khi nhắc đến nó, nhiều người nghĩ ngay đến trang điểm, làm đẹp. Tuy nhiên, Make up còn được sử dụng để diễn tả những ý nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh. Hãy cùng Kane Reviews tìm hiểu về định nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc này qua bài viết sau đây.

Định nghĩa cấu trúc Make up trong tiếng Anh

Make up là một cụm động từ khá phổ biến trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. Thông thường khi nhắc đến từ Make up, chúng ta nghĩ ngay đến trang điểm. Tuy nhiên, cấu trúc này còn thể hiện ý nghĩa hòa giải, giản hòa với, làm lành với ai đó sau những cuộc tranh luận hoặc cãi vã.

Cách sử dụng cấu trúc Make up trong tiếng Anh

Tùy thuộc vào loại từ, Make up sẽ mang một ý nghĩa khác nhau:

  • Make up là danh từ thì cấu trúc này được sử dụng theo 2 nghĩa:
    • Make-up: sự hóa trang, đồ trang điểm.
    • Make-up: Chỉ sự cấu tạo, bản chất, tính cách của con người.
  • Khi Make up là động từ, cấu trúc này được dùng để chỉ hành động mà đa phần khi nhắc đến từ này ai cũng nhớ đến đó là trang điểm.

Ngoài ra, cấu trúc này được dùng để diễn tả hành động dừng việc tức giận, sự giận dữ đối với ai đó, làm hòa sau cuộc tranh cãi. Cũng có thể dùng để diễn tả sự bù đắp hoặc thay thế một thứ gì đó, thường là thời gian hoặc công việc mà đã mất. Ngoài ra, Make up còn được dùng để diễn tả sự chuẩn bị hoặc sắp xếp trật tự của một thứ gì đó.

Các cấu trúc Make up trong tiếng Anh

Với cấu trúc Make up trong tiếng Anh, thường được cấu tạo nên câu tùy theo ngữ cảnh với hai cấu trúc thường gặp sau:

Cấu trúc 1: Được dùng để thể hiện cho hành động bù đắp hoặc đền bù cái gì đó.

S + (make) + something + up + O…

Ví dụ: I will make a little money up his. (Tôi sẽ bù đắp một khoản tiền nhỏ cho anh ấy)

Cấu trúc 2: Dùng để chỉ sự tạo thành, hình thành nên một cái gì đó.

S + tobe + made up of + something

Ví dụ: Many kinds of people make up society. (Rất nhiều loại người tạo nên xã hội)

Một số từ hoặc cụm từ thường kết hợp với Make up trong tiếng Anh

Ngoài hai cấu trúc cơ bản, Make up còn được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau theo các cụm từ nhất định.

Các cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Make up to Tỏ ra thân thiện với ai đó hoặc nói những lời tốt đẹp để có lợi cho bản thân She apologized to make up to her friend for her mistake. (Cô ấy xin lỗi để bù đắp cho người bạn vì lỗi của mình)
Make up for Bồi thường, đền bù, cung cấp một điều gì tốt hơn cho những sai lầm đã làm He worked extra hours to make up for the time he took off. (Anh ấy làm thêm giờ để bù đắp cho thời gian anh ấy nghỉ)
Make up of Cấu tạo bởi, tạo nên bởi, cấu thành bởi, hình thành bởi A long term relationship is made up of faith, loyalty. (Một mối quan hệ lâu dài được tạo nên bởi lòng tin và sự chung thuỷ)
Make up one’s mind Đưa ra quyết định gì đó She finally made up her mind to pursue her dreams. (Cuối cùng, cô ấy đã quyết định theo đuổi ước mơ của mình)
Make up the bed Dọn dẹp sạch sẽ, ngăn nắp Every morning, she makes up the bed before leaving the house. (Mỗi buổi sáng, cô ấy dọn giường trước khi ra khỏi nhà)
Make up one’s face Trang điểm She spends a lot of time in the morning making up her face before going out. (Cô ấy dành rất nhiều thời gian vào buổi sáng để trang điểm trước khi ra khỏi nhà)
Make up a story Bịa chuyện, bịa đặt The children sat around as their teacher made up a story to entertain them. (Các em nhỏ ngồi xung quanh khi giáo viên tạo ra một câu chuyện để giải trí cho chúng)
Make up with somebody Làm hòa, hòa giải với ai They had an argument but later made up with each other. (Họ có một cuộc tranh cãi nhưng sau đó làm lành với nhau)
Make up to somebody Bồi thường, đền bù cho ai He bought her flowers to make up to her for forgetting their anniversary. (Anh ấy mua hoa để lấy lòng cô ấy vì đã quên kỷ niệm của họ)
Make up the difference Tạo ra sự khác biệt They contributed money to make up the difference in the cost of the trip. (Họ đóng góp tiền để bù đắp khoảng cách về chi phí của chuyến đi)
Make up a team/group Tạo với nhau thành một đội/một nhóm The coach made up a strong team for the competition. (Huấn luyện viên tạo thành một đội mạnh cho cuộc thi)

Một số cụm từ đồng nghĩa với Make up trong tiếng Anh:

  • To decide to do something: Quyết định làm gì
  • Make one’s peace with somebody = Be reconciled with somebody = To be friends again with somebody = To patch things up with somebody: Làm hòa với ai đó
  • To compensate somebody for something = To pay damages to somebody: Bồi thường cho ai đó
  • To tidy up: Dọn dẹp

Ví dụ:

  • I was friends again with Dung after he had apologized to me. (Tôi làm hòa với Dũng sau khi anh ấy xin lỗi tôi)
  • I decided to study hard to pass the exam. (Tôi quyết định là sẽ học hành chăm chỉ để đỗ bài kiểm tra)

Bài tập về cấu trúc Make up trong tiếng Anh
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng cấu trúc Make up để điền từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. She made up a new recipe and made a delicious meal with the ingredients she had in the fridge.
  2. The team is made up of players from different nationalities.
  3. We need to make up a plan to make up for the lost time.

Bài tập 2: Hãy chọn đáp án đúng nhất.

  1. The committee is made up of representatives from different departments.
  2. She made a beautiful story and made it up as she went along.
  3. Our soccer team is made up of players from various countries.
  4. I need to make up for the classes I missed while I was sick.
  5. The artist made a masterpiece made up of different colors and textures.

Đáp án:
Bài tập 1:

  1. She made up a new recipe and made a delicious meal with the ingredients she had in the fridge.
  2. The team is made up of players from different nationalities.
  3. We need to make up a plan to make up for the lost time.

Bài tập 2:

  1. B
  2. A
  3. C
  4. A
  5. C

Trên đây, Kane Reviews đã tổng hợp cho bạn những kiến thức quan trọng cần nắm về cấu trúc Make up trong tiếng Anh. Hãy đọc thật kỹ lý thuyết và áp dụng để làm bài tập thực hành để có thể nắm chắc và thành thạo cấu trúc thông dụng này nhé.

Đánh giá post
Chia Sẻ Bài Viết Này
Share on facebook
Facebook
Share on pinterest
Pinterest

Đăng Ký Nhận Tin

Bài Viết Mới Nhất